Đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina, 19h00 ngày 23/2
Kết quả KF Ferizaj vs Prishtina
Đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina
Phong độ KF Ferizaj gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina trước đây
-
03/11/2024Prishtina1 - 0KF Ferizaj0 - 0L
-
24/08/2024KF Ferizaj1 - 3Prishtina0 - 2L
-
15/04/2023Prishtina2 - 0KF Ferizaj1 - 0L
-
18/02/2023KF Ferizaj1 - 0Prishtina1 - 0W
-
15/10/2022Prishtina2 - 1KF Ferizaj1 - 0L
-
21/08/2022KF Ferizaj0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/06/2020Prishtina8 - 1KF Ferizaj2 - 1L
-
04/03/2020Prishtina3 - 2KF Ferizaj1 - 0L
-
20/10/2019KF Ferizaj0 - 2Prishtina0 - 1L
-
18/11/2023KF Ferizaj0 - 5Prishtina0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
KF Ferizaj (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 20 | 13 | 5 | 2 | 36 | 16 | 20 | 44 | T B T T H T |
2 | KF Ballkani | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 37 | H T T T B H |
3 | Malisheva | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 34 | H B H B T H |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T T B H B B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H B T T B |
9 | KF Llapi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | B B H B T H |
10 | KF Feronikeli | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 37 | -23 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: