Đối đầu Gjilani vs Prishtina, 20h00 ngày 29/9
Kết quả Gjilani vs Prishtina
Đối đầu Gjilani vs Prishtina
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs Prishtina trước đây
-
13/04/2024Prishtina1 - 3Gjilani0 - 0W
-
16/02/2024Gjilani1 - 1Prishtina0 - 0D
-
29/10/2023Prishtina2 - 1Gjilani1 - 0L
-
21/08/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/05/2023Prishtina0 - 0Gjilani0 - 0D
-
09/03/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/11/2022Prishtina2 - 2Gjilani1 - 0D
-
11/09/2022Gjilani1 - 1Prishtina1 - 0D
-
03/02/2024Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/06/2023Prishtina2 - 0Gjilani0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 1 | 6 | 1 |
Cúp QG Kosovo | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
2 | Malisheva | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
4 | Prishtina | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
5 | KF Ballkani | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H T B T B T |
6 | KF Drita Gjilan | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T T |
7 | KF Dukagjini | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T T B B B |
8 | Gjilani | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 5 | H H B B T B |
9 | KF Ferizaj | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B B B B |
10 | KF Feronikeli | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: