Kết quả Atletico Madrid vs Valladolid, 02h00 ngày 15/04
Kết quả Atletico Madrid vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Real Valladolid 2h00 ngày 15/4: Đối thủ ưa thích
Đối đầu Atletico Madrid vs Valladolid
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Valladolid
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
1.03O 3
0.91U 3
0.991
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.98O 1.25
0.92U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Valladolid
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Atletico Madrid vs Valladolid: Diễn biến chính
-
19'0-0Darwin Machis Penalty awarded
-
21'0-1
Mamadou Sylla Diallo
-
24'Giuliano Simeone Penalty awarded0-1
-
25'Julian Alvarez1-1
-
27'Giuliano Simeone (Assist:Pablo Barrios)2-1
-
55'Clement Lenglet2-1
-
56'2-2
Javi Sanchez
-
59'Alexander Sorloth
Antoine Griezmann2-2 -
59'Rodrigo Riquelme
Jorge Resurreccion Merodio, Koke2-2 -
60'Robin Le Normand
Clement Lenglet2-2 -
63'2-2Anuar Mohamed Tuhami
-
65'Nahuel Molina
Conor Gallagher2-2 -
71'Julian Alvarez3-2
-
72'3-2Tamas Nikitscher
Stanko Juric -
73'3-2Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo -
73'3-2Raul Moro Prescoli
Darwin Machis -
74'Thomas Lemar
Giuliano Simeone3-2 -
79'Alexander Sorloth4-2
-
82'4-2Amath Ndiaye Diedhiou
Florian Grillitsch -
82'4-2Selim Amallah
Anuar Mohamed Tuhami
-
Atletico Madrid vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet2Jose Maria Gimenez de Vargas14Marcos Llorente Moreno4Conor Gallagher6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Pablo Barrios22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann7Mamadou Sylla Diallo23Anuar Mohamed Tuhami28Ivan San Jose Cantalejo8Florian Grillitsch18Darwin Machis20Stanko Juric22Antonio Candela16Joseph Aidoo5Javi Sanchez17Henrique Silva Milagres1Andre Ferreira
- Đội hình dự bị
-
16Nahuel Molina11Thomas Lemar9Alexander Sorloth24Robin Le Normand17Rodrigo Riquelme1Juan Musso20Axel Witsel23Reinildo Mandava3Caesar Azpilicueta47Omar Janneh29Javier Serrano31Antonio GomisTamas Nikitscher 4Selim Amallah 21Amath Ndiaye Diedhiou 19Raul Moro Prescoli 11Ivan Sanchez Aguayo 10Adrian Arnuncio 29Adam Aznou 39David Torres 3Eray Ervin Comert 15Cenk ozkacar 6Arnau Rafus 26Marcos de Sousa 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneAlvaro Rubio Robles
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
8Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
595Số đường chuyền513
-
-
91%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
21Đánh đầu9
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
15Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass22
-
-
128Pha tấn công71
-
-
70Tấn công nguy hiểm14
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation