Kết quả Osasuna vs Sevilla, 00h00 ngày 25/04
Kết quả Osasuna vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Osasuna vs Sevilla, 0h ngày 25/04
Đối đầu Osasuna vs Sevilla
Lịch phát sóng Osasuna vs Sevilla
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.30X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Sevilla
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Osasuna vs Sevilla: Diễn biến chính
-
25'Ruben Garcia Santos1-0
-
32'1-0Dodi Lukebakio Ngandoli
-
33'Alejandro Catena Marugán1-0
-
38'1-0Alvaro Pascual
Diego Hormigo -
45'Pablo Ibanez Lumbreras1-0
-
45'Pablo Ibanez Lumbreras Red card cancelled1-0
-
46'Iker Munoz Cameros
Pablo Ibanez Lumbreras1-0 -
46'Bryan Zaragoza
Alejandro Catena Marugán1-0 -
64'1-0Jose Angel Carmona
-
66'Juan Cruz
Abel Bretones1-0 -
78'1-0Jesus Fernandez Saez Suso
Djibril Sow -
78'1-0Peque Fernandez
Jose Angel Carmona -
78'Bryan Zaragoza1-0
-
84'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ante Budimir1-0 -
87'1-0Juanlu Sanchez
-
89'Enrique Barja
Ruben Garcia Santos1-0 -
90'Jesus Areso1-0
-
Osasuna vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna5-3-21Sergio Herrera23Abel Bretones5Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset8Pablo Ibanez Lumbreras17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos11Dodi Lukebakio Ngandoli26Juanlu Sanchez20Djibril Sow38Diego Hormigo18Lucien Agoume17Saul Niguez Esclapez2Jose Angel Carmona22Loic Bade4Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
3Juan Cruz18Iker Munoz Cameros20Jose Manuel Arnaiz Diaz11Enrique Barja19Bryan Zaragoza13Aitor Fernandez Abarisketa31Pablo Valencia16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea29Asier Osambela36Sixtus OgbuehiJesus Fernandez Saez Suso 10Alvaro Pascual 42Peque Fernandez 14Stanis Idumbo Muzambo 27Chidera Ejuke 21Leandro Antonetti 44Ramon Martinez 35Manuel Bueno Sebastian 28Isaac Romero Bernal 7Carlos Alberto Flores Asencio 31Alvaro Fernandez 1Andres Castrin 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisJoaquin Caparros
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
OsasunaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
487Số đường chuyền358
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn7
-
-
16Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách5
-
-
21Long pass18
-
-
118Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation