Kết quả Valladolid vs Osasuna, 19h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
3.45X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Osasuna
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Valladolid vs Osasuna: Diễn biến chính
-
6'0-0Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
9'0-1
Ante Budimir (Assist:Ruben Garcia Santos)
-
34'0-2
Ruben Garcia Santos (Assist:Jesus Areso)
-
46'Mamadou Sylla Diallo
Florian Grillitsch0-2 -
46'Ivan Sanchez Aguayo
Darwin Machis0-2 -
49'Raul Moro Prescoli1-2
-
60'1-3
Ante Budimir
-
63'Adam Aznou
Henrique Silva Milagres1-3 -
63'Mario Martin
Ivan San Jose Cantalejo1-3 -
66'Mamadou Sylla Diallo Penalty awarded1-3
-
67'Mamadou Sylla Diallo2-3
-
73'2-3Moises Gomez Bordonado
Ruben Garcia Santos -
79'Javi Sanchez2-3
-
86'2-3Ruben Pena Jimenez
Jesus Areso -
86'Marcos de Sousa
Juanmi Latasa2-3 -
87'2-3Iker Munoz Cameros
Pablo Ibanez Lumbreras -
90'2-3Aimar Oroz Huarte
-
Real Valladolid vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-1-4-11Andre Ferreira17Henrique Silva Milagres5Javi Sanchez16Joseph Aidoo22Antonio Candela20Stanko Juric11Raul Moro Prescoli8Florian Grillitsch28Ivan San Jose Cantalejo18Darwin Machis14Juanmi Latasa17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán5Jorge Herrando23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo12Mario Martin39Adam Aznou9Marcos de Sousa4Tamas Nikitscher21Selim Amallah19Amath Ndiaye Diedhiou3David Torres15Eray Ervin Comert6Cenk ozkacar26Arnau RafusMoises Gomez Bordonado 16Ruben Pena Jimenez 15Pablo Ibanez Lumbreras 8Iker Munoz Cameros 18Unai Garcia Lugea 4Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Enrique Barja 11Bryan Zaragoza 19Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3Pablo Valencia 31Sixtus Ogbuehi 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Rubio RoblesVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
ValladolidOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
492Số đường chuyền508
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
14Đánh chặn8
-
-
18Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass21
-
-
106Pha tấn công97
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation