Kết quả Rezekne/BJSS vs Ogre United, 20h00 ngày 18/04
Kết quả Rezekne/BJSS vs Ogre United
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.80-2
1.00O 3.5
0.98U 3.5
0.831
8.00X
5.752
1.22Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 4
-
Rezekne/BJSS vs Ogre United: Diễn biến chính
-
7'0-1
Vadym Mashchenko
-
28'Abdul Ibrahim Rahman0-1
-
33'Plotka R.0-1
-
37'Abdul Ibrahim Rahman0-1
-
41'0-1Kriss Karklins
-
43'0-1Martins Veckagans
-
45'0-2
Rihards Juhnovics
-
82'Radions Timofejevs0-2
-
90'0-3
Haralds Silagailis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs Ogre United: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSOgre United
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
75Pha tấn công68
-
-
37Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T T T H |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation