Kết quả FK Valmiera vs BFC Daugavpils, 20h00 ngày 11/08
Kết quả FK Valmiera vs BFC Daugavpils
Đối đầu FK Valmiera vs BFC Daugavpils
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:00
-
FK Valmiera 24BFC Daugavpils 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.01+1.75
0.83O 3
1.02U 3
0.801
1.36X
4.402
6.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Valmiera vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 26
-
FK Valmiera vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
2'Gustavo Silva Souza1-0
-
7'1-0Glebs Zaleiko
-
14'1-0Glebs Mihalcovs
-
19'Lukass Vapne1-0
-
29'Ndoye2-0
-
40'2-1Diedhiou
-
47'2-1Aleksej Golijanin
-
52'2-1Armans Galajs
-
85'2-1Barthelemy Diedhiou
-
85'Maksims Tonisevs2-1
-
86'Veips3-1
-
90'4-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Valmiera vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
FK ValmieraBFC Daugavpils
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
106Pha tấn công93
-
-
71Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 64 | B T B T H B |
4 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |