Kết quả Ogre United vs JDFS Alberts, 16h00 ngày 20/04
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 3
0.85U 3
0.951
3.00X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.08O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ogre United vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 3
-
Ogre United vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
8'0-1
Kristians Prieditis
-
19'0-2
Milans Brahmanis
-
45'Rihards Juhnovics0-2
-
52'0-3
Ricards Korzans
-
54'Linards Paviska0-3
-
72'Janis Jekabsons0-3
-
88'0-3Nikita Martinenko
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Ogre United vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
Ogre UnitedJDFS Alberts
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài13
-
-
120Pha tấn công117
-
-
65Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Valmieras FK II | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T B T H T |
7 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation