Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava, 19h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava

  • Giải đấu: Hạng nhất Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/11/2023 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Latvia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Smiltene BJSS (sân nhà) 0 0 0 0
FK Smiltene BJSS (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSSAugsdaugava trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC II 27 21 4 2 88 15 73 67 T T T H T T
2 Grobina 26 21 3 2 71 17 54 66 H T H T T T
3 Skanstes SK 26 18 3 5 58 24 34 57 T B B T B T
4 JDFS Alberts 26 13 8 5 60 36 24 47 T H T H T T
5 Saldus SS/Leevon 26 12 4 10 40 28 12 40 H B T H B T
6 Rigas Futbola skola II 26 11 4 11 58 42 16 37 H B H B H T
7 Beitar 26 11 3 12 44 66 -22 36 T T T B B B
8 Tukums-2000 II 26 10 3 13 41 54 -13 33 T T T H B B
9 FK Ventspils 26 8 6 12 24 29 -5 30 H T T B T B
10 Valmieras FK II 26 7 7 12 30 40 -10 28 H B T H H B
11 Olaine 26 5 8 13 36 61 -25 23 H B H H H B
12 FK Smiltene BJSS 26 6 4 16 31 67 -36 22 B T B B H B
13 FK Dinamo Riga 27 5 3 19 27 69 -42 18 H B B B B B
14 Rezekne/BJSS 26 3 4 19 18 78 -60 13 H T B B B T

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: