Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava, 19h00 ngày 25/11
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Augsdaugava gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava trước đây
-
19/11/2023Augsdaugava3 - 1FK Smiltene BJSS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Augsdaugava trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 27 | 21 | 4 | 2 | 88 | 15 | 73 | 67 | T T T H T T |
2 | Grobina | 26 | 21 | 3 | 2 | 71 | 17 | 54 | 66 | H T H T T T |
3 | Skanstes SK | 26 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 | 57 | T B B T B T |
4 | JDFS Alberts | 26 | 13 | 8 | 5 | 60 | 36 | 24 | 47 | T H T H T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | 28 | 12 | 40 | H B T H B T |
6 | Rigas Futbola skola II | 26 | 11 | 4 | 11 | 58 | 42 | 16 | 37 | H B H B H T |
7 | Beitar | 26 | 11 | 3 | 12 | 44 | 66 | -22 | 36 | T T T B B B |
8 | Tukums-2000 II | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 54 | -13 | 33 | T T T H B B |
9 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 30 | H T T B T B |
10 | Valmieras FK II | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 28 | H B T H H B |
11 | Olaine | 26 | 5 | 8 | 13 | 36 | 61 | -25 | 23 | H B H H H B |
12 | FK Smiltene BJSS | 26 | 6 | 4 | 16 | 31 | 67 | -36 | 22 | B T B B H B |
13 | FK Dinamo Riga | 27 | 5 | 3 | 19 | 27 | 69 | -42 | 18 | H B B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 4 | 19 | 18 | 78 | -60 | 13 | H T B B B T |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: