Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils, 23h00 ngày 11/3
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils trước đây
-
14/09/2024BFC Daugavpils4 - 0Grobina2 - 0L
-
27/06/2024Grobina3 - 0BFC Daugavpils1 - 0W
-
07/05/2024Grobina1 - 3BFC Daugavpils0 - 3L
-
16/03/2024BFC Daugavpils2 - 0Grobina1 - 0L
-
11/08/2018BFC Daugavpils9 - 0Grobina4 - 0L
-
28/04/2018Grobina2 - 4BFC Daugavpils0 - 1L
-
28/10/2017BFC Daugavpils4 - 0Grobina0 - 0L
-
01/10/2017Grobina1 - 2BFC Daugavpils0 - 0L
-
07/07/2018Grobina2 - 6BFC Daugavpils1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Grobina (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
2 | FK Liepaja | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | BFC Daugavpils | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Rigas Futbola skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Jelgava | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Grobina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FK Auda Riga | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | Super Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Tukums-2000 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
10 | Metta/LU Riga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: