Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 27/6
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Nhận định Grobinas vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 27/6
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2024: Grobina vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils trước đây
-
07/05/2024Grobina1 - 3BFC Daugavpils0 - 3L
-
16/03/2024BFC Daugavpils2 - 0Grobina1 - 0L
-
11/08/2018BFC Daugavpils9 - 0Grobina4 - 0L
-
28/04/2018Grobina2 - 4BFC Daugavpils0 - 1L
-
28/10/2017BFC Daugavpils4 - 0Grobina0 - 0L
-
01/10/2017Grobina1 - 2BFC Daugavpils0 - 0L
-
07/07/2018Grobina2 - 6BFC Daugavpils1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Grobina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 19 | 15 | 2 | 2 | 54 | 13 | 41 | 47 | T T T T H T |
2 | FK Valmiera | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 | 13 | 29 | 42 | T T T T T T |
3 | Riga FC | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T H T |
4 | BFC Daugavpils | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B B B H T |
5 | FK Auda Riga | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 25 | H B T T T B |
6 | Tukums-2000 | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 38 | -18 | 21 | H B B B B T |
7 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
8 | Grobina | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 42 | -23 | 16 | B H B B T B |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 40 | -27 | 12 | B T B H B B |
Cập nhật: