Đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava, 22h00 ngày 21/6
Kết quả BFC Daugavpils vs Jelgava
Nhận định BFC Daugavpils vs Jelgava, 22h00 ngày 21/6
Đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava trước đây
-
03/05/2024BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0W
-
09/03/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
16/09/2023Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
30/06/2023BFC Daugavpils1 - 1Jelgava0 - 0D
-
26/05/2023BFC Daugavpils5 - 2Jelgava1 - 0W
-
17/03/2023Jelgava2 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
-
27/09/2020Jelgava2 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
30/07/2020BFC Daugavpils0 - 0Jelgava0 - 0D
-
20/06/2020Jelgava1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
09/11/2019BFC Daugavpils2 - 2Jelgava1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 12 | 39 | 44 | T T T T T H |
2 | FK Valmiera | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 13 | 26 | 39 | T T T T T T |
3 | Riga FC | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 13 | 25 | 39 | H T T T T H |
4 | BFC Daugavpils | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 28 | T B B B B H |
5 | FK Auda Riga | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 18 | 10 | 25 | B H B T T T |
6 | Tukums-2000 | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 37 | -19 | 18 | B H B B B B |
7 | Grobina | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 36 | -17 | 16 | T B H B B T |
8 | Metta/LU Riga | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 16 | B H H B B B |
9 | FK Liepaja | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 28 | -15 | 15 | H H B T H H |
10 | Jelgava | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 12 | B B T B H B |
Cập nhật: