Đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000, 22h00 ngày 11/8
Kết quả FK Auda Riga vs Tukums-2000
Đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Auda Riga vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000 trước đây
-
02/06/2024Tukums-20001 - 4FK Auda Riga0 - 2W
-
21/04/2024FK Auda Riga2 - 0Tukums-20001 - 0W
-
05/11/2023FK Auda Riga1 - 0Tukums-20001 - 0W
-
12/08/2023Tukums-20002 - 2FK Auda Riga0 - 1D
-
06/06/2023Tukums-20002 - 2FK Auda Riga1 - 2D
-
24/04/2023FK Auda Riga0 - 3Tukums-20000 - 1L
-
01/10/2022Tukums-20001 - 0FK Auda Riga1 - 0L
-
18/07/2022FK Auda Riga3 - 0Tukums-20001 - 0W
-
10/05/2022Tukums-20002 - 1FK Auda Riga1 - 0L
-
02/04/2022FK Auda Riga1 - 0Tukums-20000 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FK Auda Riga (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 24 | 20 | 2 | 2 | 77 | 17 | 60 | 62 | T T T T T T |
2 | Riga FC | 26 | 19 | 4 | 3 | 66 | 18 | 48 | 61 | H T T T T T |
3 | FK Valmiera | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B H T H H T |
4 | FK Auda Riga | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 25 | 10 | 34 | B B B T T T |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 33 | -4 | 34 | T B T B B B |
6 | Grobina | 25 | 8 | 5 | 12 | 27 | 45 | -18 | 29 | T T T H B T |
7 | Metta/LU Riga | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 53 | -27 | 26 | B T H T B B |
8 | Tukums-2000 | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 51 | -28 | 23 | H B B H B B |
9 | FK Liepaja | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 44 | -25 | 19 | B B B H B T |
10 | Jelgava | 26 | 4 | 4 | 18 | 16 | 63 | -47 | 16 | T B B B B B |
Cập nhật: