Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 25/6
Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Nhận định Liepaja vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 25/6
Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Liepaja vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga trước đây
-
06/05/2024FK Liepaja1 - 2Metta/LU Riga1 - 0L
-
16/03/2024Metta/LU Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
02/09/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
-
26/07/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
25/06/2023FK Liepaja3 - 2Metta/LU Riga1 - 0W
-
03/05/2023FK Liepaja1 - 1Metta/LU Riga0 - 1D
-
15/10/2022FK Liepaja5 - 1Metta/LU Riga3 - 0W
-
31/07/2022Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja0 - 0D
-
19/05/2022FK Liepaja1 - 0Metta/LU Riga0 - 0W
-
16/07/2023Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK Liepaja (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 19 | 15 | 2 | 2 | 54 | 13 | 41 | 47 | T T T T H T |
2 | FK Valmiera | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 | 13 | 29 | 42 | T T T T T T |
3 | Riga FC | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T H T |
4 | BFC Daugavpils | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B B B H T |
5 | FK Auda Riga | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 25 | H B T T T B |
6 | Tukums-2000 | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 38 | -18 | 21 | H B B B B T |
7 | Grobina | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 42 | -23 | 16 | B H B B T B |
8 | Metta/LU Riga | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 39 | -26 | 16 | H H B B B B |
9 | FK Liepaja | 19 | 3 | 6 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H B T H H B |
10 | Jelgava | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 40 | -27 | 12 | B T B H B B |
Cập nhật: