Đối đầu FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 14/5
Kết quả FK Liepaja vs Riga FC
Nhận định FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 14/5
Đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Liepaja vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC trước đây
-
04/04/2024Riga FC4 - 0FK Liepaja2 - 0L
-
25/09/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja2 - 0L
-
05/07/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja1 - 0L
-
12/05/2023FK Liepaja0 - 4Riga FC0 - 2L
-
01/04/2023FK Liepaja0 - 3Riga FC0 - 3L
-
16/09/2022Riga FC2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
01/07/2022FK Liepaja0 - 0Riga FC0 - 0D
-
06/05/2022Riga FC0 - 1FK Liepaja0 - 1W
-
19/03/2022FK Liepaja1 - 0Riga FC1 - 0W
-
20/09/2023Riga FC2 - 1FK Liepaja1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 9 | 21 | 28 | T T T T B T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | B T B T T H |
3 | BFC Daugavpils | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 24 | B T H T T T |
4 | FK Valmiera | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | T B T H T H |
5 | Tukums-2000 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B B H T B |
6 | FK Auda Riga | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T T B B H |
7 | Metta/LU Riga | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B B H T T |
8 | Grobina | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B B H |
9 | Jelgava | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B T T B B B |
10 | FK Liepaja | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 21 | -15 | 8 | B B H H B B |
Cập nhật: