Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS, 19h00 ngày 25/5
Kết quả Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
07/10/2023Rezekne/BJSS1 - 2FK Smiltene BJSS0 - 2L
-
03/06/2023FK Smiltene BJSS5 - 1Rezekne/BJSS3 - 1L
-
01/10/2022Rezekne/BJSS5 - 2FK Smiltene BJSS3 - 2W
-
22/05/2022FK Smiltene BJSS3 - 3Rezekne/BJSS2 - 2D
-
21/08/2021Rezekne/BJSS2 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1W
-
08/08/2020Rezekne/BJSS3 - 1FK Smiltene BJSS3 - 1W
-
10/11/2019Rezekne/BJSS8 - 1FK Smiltene BJSS6 - 0W
-
07/09/2019FK Smiltene BJSS2 - 3Rezekne/BJSS0 - 2W
-
01/06/2019Rezekne/BJSS1 - 2FK Smiltene BJSS1 - 1L
-
22/09/2018Rezekne/BJSS6 - 0FK Smiltene BJSS3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | 18 | 16 | H T T T T T |
2 | Super Nova | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 0 | 13 | 16 | T T H T T T |
3 | Valmieras FK II | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 16 | T T B T T T |
4 | JDFS Alberts | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T B H T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B B T |
6 | Riga FC II | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | B T H H T B |
7 | FK Ventspils | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H T B T |
8 | Skanstes SK | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | H H H T B B |
9 | Tukums-2000 II | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T T B B B |
10 | Marupe | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | B B B T T B |
11 | Olaine | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B B H B T H |
12 | Ogre United | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 12 | -10 | 5 | H B B B T B |
13 | Rezekne/BJSS | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 24 | -20 | 4 | H B T B B B |
14 | FK Smiltene BJSS | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: