Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II, 19h00 ngày 17/8
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II trước đây
-
21/04/2024Rigas Futbola skola II7 - 0FK Smiltene BJSS3 - 0L
-
12/11/2023Rigas Futbola skola II5 - 4FK Smiltene BJSS3 - 4L
-
29/07/2023FK Smiltene BJSS2 - 1Rigas Futbola skola II2 - 0W
-
18/09/2022FK Smiltene BJSS1 - 7Rigas Futbola skola II0 - 2L
-
14/05/2022Rigas Futbola skola II5 - 1FK Smiltene BJSS5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rigas Futbola skola II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Rigas Futbola skola II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 15 | 13 | 1 | 1 | 52 | 8 | 44 | 40 | T B T T T T |
2 | JDFS Alberts | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 8 | 28 | 32 | T B T T H T |
4 | Skanstes SK | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 26 | T T T T H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B T B H |
6 | Riga FC II | 15 | 6 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 24 | T T T H H B |
7 | Valmieras FK II | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 19 | B B B B B B |
8 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
9 | FK Ventspils | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B T B B T |
10 | Ogre United | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 15 | H B T H H B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 38 | -22 | 9 | H T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 46 | -37 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: