Đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS, 20h00 ngày 11/8
Kết quả FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
Đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS trước đây
-
15/04/2024Rezekne/BJSS2 - 2FK Ventspils2 - 1D
-
06/08/2023FK Ventspils1 - 1Rezekne/BJSS1 - 0D
-
08/04/2023Rezekne/BJSS0 - 1FK Ventspils0 - 1W
-
25/09/2016Rezekne/BJSS0 - 2FK Ventspils0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 14 | 12 | 1 | 1 | 49 | 7 | 42 | 37 | T T B T T T |
2 | JDFS Alberts | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 8 | 28 | 32 | T B T T H T |
4 | Riga FC II | 15 | 6 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 24 | T T T H H B |
5 | Saldus SS/Leevon | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | T B T B T B |
6 | Skanstes SK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T T T T H |
7 | Valmieras FK II | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 19 | B B B B B B |
8 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
9 | Ogre United | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 24 | -4 | 15 | H H B T H H |
10 | FK Ventspils | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 13 | H B B T B B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 14 | 2 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 9 | H B B B B T |
13 | FK Smiltene BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 36 | -22 | 8 | B H T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: