Đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024: Grobina vs Metta/LU Riga

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/7/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga trước đây

  • 25/05/2024
    Metta/LU Riga
    1 - 1
    Grobina
    1 - 0
    D
  • 13/04/2024
    Grobina
    3 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    W
  • 27/11/2022
    Grobina
    2 - 3
    Metta/LU Riga
    0 - 3
    L
  • 25/11/2022
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    Grobina
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grobina (sân nhà) 2 1 0 1
Grobina (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrobinaMetta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 22 18 2 2 68 15 53 56 T H T T T T
2 Riga FC 23 16 4 3 56 16 40 52 H T T H T T
3 FK Valmiera 23 14 5 4 46 19 27 47 T T B H T H
4 BFC Daugavpils 22 10 4 8 29 31 -2 34 B H T B T B
5 FK Auda Riga 23 8 4 11 31 24 7 28 T B B B B T
6 Grobina 23 7 5 11 25 43 -18 26 T B T T T H
7 Tukums-2000 23 6 5 12 22 42 -20 23 B T H B B H
8 Metta/LU Riga 23 6 5 12 21 43 -22 23 B B T B T H
9 Jelgava 23 4 4 15 15 53 -38 16 B B H T B B
10 FK Liepaja 23 3 6 14 16 43 -27 15 H B B B B B

Cập nhật: