Đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Grobina vs Metta/LU Riga
Đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: Grobina vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga trước đây
-
25/05/2024Metta/LU Riga1 - 1Grobina1 - 0D
-
13/04/2024Grobina3 - 0Metta/LU Riga2 - 0W
-
27/11/2022Grobina2 - 3Metta/LU Riga0 - 3L
-
25/11/2022Metta/LU Riga2 - 0Grobina2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Grobina (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 22 | 18 | 2 | 2 | 68 | 15 | 53 | 56 | T H T T T T |
2 | Riga FC | 23 | 16 | 4 | 3 | 56 | 16 | 40 | 52 | H T T H T T |
3 | FK Valmiera | 23 | 14 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 47 | T T B H T H |
4 | BFC Daugavpils | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T B |
5 | FK Auda Riga | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 24 | 7 | 28 | T B B B B T |
6 | Grobina | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B T T T H |
7 | Tukums-2000 | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 42 | -20 | 23 | B T H B B H |
8 | Metta/LU Riga | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 43 | -22 | 23 | B B T B T H |
9 | Jelgava | 23 | 4 | 4 | 15 | 15 | 53 | -38 | 16 | B B H T B B |
10 | FK Liepaja | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 43 | -27 | 15 | H B B B B B |
Cập nhật: