Đối đầu Tukums-2000 vs Grobina, 22h00 ngày 16/5
Kết quả Tukums-2000 vs Grobina
Nhận định Tukums-2000 vs Grobinas, 22h00 ngày 16/5
Đối đầu Tukums-2000 vs Grobina
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2024: Tukums-2000 vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina trước đây
-
04/04/2024Tukums-20002 - 0Grobina1 - 0W
-
09/10/2021Grobina0 - 3Tukums-20000 - 1W
-
04/08/2021Tukums-20006 - 0Grobina1 - 0W
-
10/11/2019Grobina3 - 8Tukums-20000 - 5W
-
07/09/2019Grobina0 - 1Tukums-20000 - 0W
-
01/06/2019Tukums-20009 - 0Grobina5 - 0W
-
25/08/2018Grobina0 - 5Tukums-20000 - 1W
-
12/05/2018Tukums-20002 - 0Grobina1 - 0W
-
26/08/2017Grobina4 - 5Tukums-20003 - 3W
-
06/05/2017Tukums-20001 - 4Grobina0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 9 | 21 | 28 | T T T T B T |
2 | Riga FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 26 | T B T T H H |
3 | BFC Daugavpils | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 24 | B T H T T T |
4 | FK Valmiera | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | B T H T H T |
5 | Tukums-2000 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B B H T B |
6 | FK Auda Riga | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B B H B |
7 | Metta/LU Riga | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B B H T T |
8 | Grobina | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B B H |
9 | FK Liepaja | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 22 | -15 | 9 | B H H B B H |
10 | Jelgava | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B T T B B B |
Cập nhật: