Đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS, 20h00 ngày 19/5
Kết quả JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS trước đây
-
17/09/2023JDFS Alberts1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
14/05/2023Rezekne/BJSS1 - 3JDFS Alberts0 - 1W
-
17/09/2022JDFS Alberts2 - 0Rezekne/BJSS0 - 0W
-
14/05/2022Rezekne/BJSS1 - 4JDFS Alberts0 - 1W
-
09/10/2021Rezekne/BJSS2 - 0JDFS Alberts0 - 0L
-
04/08/2021JDFS Alberts4 - 1Rezekne/BJSS3 - 0W
-
30/08/2020JDFS Alberts0 - 2Rezekne/BJSS0 - 0L
-
05/10/2019Rezekne/BJSS2 - 2JDFS Alberts1 - 1D
-
21/06/2023JDFS Alberts8 - 0Rezekne/BJSS3 - 0W
-
06/09/2020Rezekne/BJSS2 - 1JDFS Alberts0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
JDFS Alberts (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 0 | 13 | 16 | T T H T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | H T T T T |
3 | Valmieras FK II | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | H T T B T T |
4 | JDFS Alberts | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T B H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T B B |
6 | Riga FC II | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | 6 | 9 | H B T H H T |
7 | Skanstes SK | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | H H H H T B |
8 | Marupe | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B B B T T |
9 | Tukums-2000 II | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T T B B B |
10 | FK Ventspils | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B H T B |
11 | Olaine | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B B H B T H |
12 | Ogre United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 5 | H H B B B T |
13 | Rezekne/BJSS | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 21 | -17 | 4 | B H B T B B |
14 | FK Smiltene BJSS | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: