Đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts, 22h59 ngày 30/6
Kết quả Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
Đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts trước đây
-
02/11/2023Tukums-2000 II2 - 2JDFS Alberts1 - 1D
-
23/04/2023JDFS Alberts3 - 3Tukums-2000 II2 - 1D
-
29/10/2022Tukums-2000 II0 - 5JDFS Alberts0 - 3L
-
17/07/2022JDFS Alberts1 - 0Tukums-2000 II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs JDFS Alberts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và JDFS Alberts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
8 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: