Đối đầu Jelgava vs Tukums-2000, 22h00 ngày 26/6
Kết quả Jelgava vs Tukums-2000
Đối đầu Jelgava vs Tukums-2000
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Tukums-2000 trước đây
-
07/05/2024Tukums-20002 - 1Jelgava1 - 0L
-
17/03/2024Jelgava2 - 3Tukums-20001 - 2L
-
11/11/2023Tukums-20000 - 0Jelgava0 - 0D
-
26/08/2023Jelgava2 - 0Tukums-20001 - 0W
-
10/06/2023Tukums-20002 - 0Jelgava0 - 0L
-
29/04/2023Jelgava2 - 2Tukums-20001 - 0D
-
20/09/2020Tukums-20000 - 0Jelgava0 - 0D
-
26/07/2020Jelgava2 - 1Tukums-20000 - 0W
-
16/06/2020Tukums-20001 - 2Jelgava1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 19 | 15 | 2 | 2 | 54 | 13 | 41 | 47 | T T T T H T |
2 | FK Valmiera | 19 | 13 | 3 | 3 | 42 | 13 | 29 | 42 | T T T T T T |
3 | Riga FC | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T H T |
4 | BFC Daugavpils | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B B B H T |
5 | FK Auda Riga | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 25 | H B T T T B |
6 | Tukums-2000 | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 38 | -18 | 21 | H B B B B T |
7 | Grobina | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 42 | -23 | 16 | B H B B T B |
8 | Metta/LU Riga | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 39 | -26 | 16 | H H B B B B |
9 | FK Liepaja | 19 | 3 | 6 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H B T H H B |
10 | Jelgava | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 40 | -27 | 12 | B T B H B B |
Cập nhật: