Đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Marupe vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Marupe vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
20/04/2024Saldus SS/Leevon4 - 2Marupe2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marupe (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marupe (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marupe thắng
Bại: là số trận Marupe thua
Thắng: là số trận Marupe thắng
Bại: là số trận Marupe thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marupe và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 15 | 13 | 1 | 1 | 52 | 8 | 44 | 40 | T B T T T T |
2 | JDFS Alberts | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 8 | 28 | 32 | T B T T H T |
4 | Skanstes SK | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 26 | T T T T H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B T B H |
6 | Riga FC II | 15 | 6 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 24 | T T T H H B |
7 | Valmieras FK II | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 19 | B B B B B B |
8 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
9 | FK Ventspils | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B T B B T |
10 | Ogre United | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 15 | H B T H H B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 38 | -22 | 9 | H T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 46 | -37 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: