Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 23h30 ngày 07/3
Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga trước đây
-
15/09/2024Metta/LU Riga1 - 2FK Liepaja0 - 1W
-
25/06/2024FK Liepaja1 - 5Metta/LU Riga1 - 0L
-
06/05/2024FK Liepaja1 - 2Metta/LU Riga1 - 0L
-
16/03/2024Metta/LU Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
02/09/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
-
26/07/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
25/06/2023FK Liepaja3 - 2Metta/LU Riga1 - 0W
-
03/05/2023FK Liepaja1 - 1Metta/LU Riga0 - 1D
-
15/10/2022FK Liepaja5 - 1Metta/LU Riga3 - 0W
-
16/07/2023Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Liepaja (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Rigas Futbola skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Grobina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Jelgava | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FK Auda Riga | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Super Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: