Đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju, 18h30 ngày 30/3
Kết quả Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
Đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2025: Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju trước đây
-
22/02/2025Levadia Tallinn3 - 2Nomme JK Kalju2 - 1W
-
27/10/2024Nomme JK Kalju0 - 4Levadia Tallinn0 - 2W
-
25/08/2024Levadia Tallinn3 - 0Nomme JK Kalju1 - 0W
-
12/05/2024Levadia Tallinn0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
06/04/2024Nomme JK Kalju1 - 5Levadia Tallinn1 - 3W
-
28/10/2023Nomme JK Kalju4 - 3Levadia Tallinn1 - 1L
-
09/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Nomme JK Kalju3 - 0W
-
28/05/2023Levadia Tallinn2 - 1Nomme JK Kalju2 - 0W
-
29/04/2023Nomme JK Kalju0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
02/10/2022Nomme JK Kalju0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EST SC | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Estonia | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paide Linnameeskond | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T B T |
2 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 7 | H B T T |
4 | Trans Narva | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
5 | Parnu JK Vaprus | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T B T |
6 | Harju JK Laagri | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T T B |
7 | Nomme JK Kalju | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B H B |
9 | FC Kuressaare | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | -12 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: