Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine, 22h00 ngày 10/8
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Olaine
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rigas Futbola skola II vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine trước đây
-
14/04/2024Olaine1 - 3Rigas Futbola skola II1 - 1W
-
04/11/2023Olaine3 - 3Rigas Futbola skola II1 - 2D
-
22/07/2023Rigas Futbola skola II1 - 0Olaine1 - 0W
-
07/10/2022Olaine2 - 4Rigas Futbola skola II0 - 3W
-
28/05/2022Rigas Futbola skola II3 - 2Olaine1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 14 | 12 | 1 | 1 | 49 | 7 | 42 | 37 | T T B T T T |
2 | JDFS Alberts | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Riga FC II | 14 | 6 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 24 | H T T T H H |
5 | Saldus SS/Leevon | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | T B T B T B |
6 | Skanstes SK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T T T T H |
7 | Valmieras FK II | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 19 | B B B B B B |
8 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
9 | Ogre United | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 24 | -4 | 15 | H H B T H H |
10 | FK Ventspils | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 13 | H B B T B B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 14 | 2 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 9 | H B B B B T |
13 | FK Smiltene BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 36 | -22 | 8 | B H T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: