Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS, 21h00 ngày 15/6
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS trước đây
-
22/10/2023Saldus SS/Leevon3 - 0Rezekne/BJSS1 - 0W
-
02/07/2023Rezekne/BJSS0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
04/09/2022Saldus SS/Leevon1 - 3Rezekne/BJSS1 - 1L
-
30/04/2022Rezekne/BJSS1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0L
-
02/10/2021Saldus SS/Leevon1 - 1Rezekne/BJSS1 - 1D
-
24/07/2021Rezekne/BJSS1 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0L
-
15/08/2020Saldus SS/Leevon1 - 1Rezekne/BJSS1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 19 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 19 | T H T T T T |
3 | JDFS Alberts | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 19 | T B H T T T |
4 | Valmieras FK II | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | T B T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B B T B |
6 | Riga FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | T H H T B T |
7 | Marupe | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T T B T |
8 | FK Ventspils | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H T B T B |
9 | Ogre United | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B B T B T |
10 | Skanstes SK | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H T B B B |
11 | Tukums-2000 II | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 7 | T T B B B B |
12 | Olaine | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 5 | B H B T H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 | B B B B H T |
14 | Rezekne/BJSS | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 28 | -24 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: