Đối đầu Super Nova vs Riga FC II, 17h00 ngày 10/8
Kết quả Super Nova vs Riga FC II
Đối đầu Super Nova vs Riga FC II
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Super Nova vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Riga FC II trước đây
-
13/04/2024Riga FC II0 - 1Super Nova0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Super Nova (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 14 | 12 | 1 | 1 | 49 | 7 | 42 | 37 | T T B T T T |
2 | JDFS Alberts | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | B T T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Riga FC II | 14 | 6 | 6 | 2 | 31 | 13 | 18 | 24 | H T T T H H |
5 | Saldus SS/Leevon | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | T B T B T B |
6 | Skanstes SK | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T T T T H |
7 | Valmieras FK II | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 22 | 2 | 19 | T B B B B B |
8 | Marupe | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 19 | T H T B H H |
9 | Ogre United | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 24 | -4 | 15 | H H B T H H |
10 | FK Ventspils | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 13 | H B B T B B |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B B T |
12 | Olaine | 14 | 2 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 9 | H B B B B T |
13 | FK Smiltene BJSS | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 36 | -22 | 8 | B H T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: