Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II, 22h59 ngày 29/7
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II trước đây
-
12/11/2023Valmieras FK II0 - 1Saldus SS/Leevon0 - 1W
-
29/07/2023Saldus SS/Leevon1 - 1Valmieras FK II1 - 1D
-
20/08/2022Saldus SS/Leevon3 - 4Valmieras FK II3 - 1L
-
16/04/2022Valmieras FK II4 - 1Saldus SS/Leevon1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Valmieras FK II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Valmieras FK II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 13 | 11 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 34 | T T T B T T |
2 | JDFS Alberts | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T B T T T T |
3 | Super Nova | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 29 | B T B T T H |
4 | Riga FC II | 13 | 6 | 5 | 2 | 29 | 11 | 18 | 23 | T H T T T H |
5 | Skanstes SK | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T T T T |
6 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | T B T B T B |
7 | Valmieras FK II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | T B T B B B |
8 | Marupe | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 18 | T T H T B H |
9 | Ogre United | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 14 | T H H B T H |
10 | FK Ventspils | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | B H B B T B |
11 | FK Smiltene BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 8 | T B H T B B |
12 | Rezekne/BJSS | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 42 | -33 | 8 | B B H B B T |
13 | Tukums-2000 II | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 34 | -25 | 7 | B B B B B B |
14 | Olaine | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: