Đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II, 22h59 ngày 05/7
Kết quả Skanstes SK vs Valmieras FK II
Đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II
Phong độ Skanstes SK gần đây
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Skanstes SK vs Valmieras FK II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II trước đây
-
21/10/2023Skanstes SK1 - 2Valmieras FK II0 - 1L
-
30/06/2023Valmieras FK II2 - 3Skanstes SK1 - 1W
-
18/09/2022Valmieras FK II8 - 2Skanstes SK4 - 1L
-
14/05/2022Skanstes SK0 - 3Valmieras FK II0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skanstes SK vs Valmieras FK II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skanstes SK (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Skanstes SK (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skanstes SK và Valmieras FK II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Valmieras FK II | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T B T H T |
7 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: