Đối đầu FK Liepaja vs Super Nova, 22h00 ngày 25/4
Kết quả FK Liepaja vs Super Nova
Đối đầu FK Liepaja vs Super Nova
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Super Nova
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Super Nova trước đây
-
11/11/2023FK Liepaja2 - 0Super Nova1 - 0W
-
28/08/2023Super Nova0 - 2FK Liepaja0 - 2W
-
09/06/2023FK Liepaja2 - 1Super Nova2 - 1W
-
28/04/2023Super Nova2 - 6FK Liepaja1 - 1W
-
11/09/2022Super Nova2 - 2FK Liepaja1 - 0D
-
27/06/2022FK Liepaja2 - 0Super Nova0 - 0W
-
02/05/2022Super Nova1 - 3FK Liepaja0 - 1W
-
11/03/2022FK Liepaja3 - 1Super Nova1 - 1W
-
29/01/2023FK Liepaja8 - 1Super Nova0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 7 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Super Nova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T B T T T |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 | H B T H T T |
4 | BFC Daugavpils | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B H T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | Metta/LU Riga | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T T T H B H |
7 | FK Liepaja | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T B B B T B |
8 | Super Nova | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B H H B |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: