Đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000, 22h30 ngày 07/3
Kết quả BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000 trước đây
-
21/09/2024Tukums-20000 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
03/07/2024Tukums-20001 - 2BFC Daugavpils0 - 1W
-
12/05/2024BFC Daugavpils4 - 1Tukums-20002 - 1W
-
30/03/2024BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20001 - 0W
-
01/09/2023Tukums-20003 - 0BFC Daugavpils2 - 0L
-
26/06/2023BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20002 - 1W
-
03/05/2023BFC Daugavpils3 - 3Tukums-20002 - 1D
-
12/03/2023Tukums-20001 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
10/09/2022BFC Daugavpils0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
26/06/2022Tukums-20000 - 1BFC Daugavpils0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Rigas Futbola skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Grobina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Jelgava | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FK Auda Riga | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Super Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: