Kết quả FK Ventspils vs Valmieras FK II, 21h30 ngày 21/04
Kết quả FK Ventspils vs Valmieras FK II
Đối đầu FK Ventspils vs Valmieras FK II
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Valmieras FK II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.73U 2.75
0.881
2.50X
3.802
2.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ventspils vs Valmieras FK II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 3
-
FK Ventspils vs Valmieras FK II: Diễn biến chính
-
65'0-0Ingars Pulis
-
67'Pierre Hounlette0-0
-
78'0-1
Ingars Pulis
-
85'0-2
Ingars Pulis
-
90'0-3
Richmond Owusu (Assist:Branimir Cavar)
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Ventspils vs Valmieras FK II: Số liệu thống kê
-
FK VentspilsValmieras FK II
-
13Phạt góc9
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
69Pha tấn công76
-
-
76Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 22 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | Valmieras FK II | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T T T B T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 9 | 11 | 16 | H T B T H T |
7 | Marupe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | T T B T T H |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Ventspils | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B T B H B |
10 | Ogre United | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T B T H H |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 6 | B T H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H T B H |
14 | Rezekne/BJSS | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation