Kết quả JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II, 17h00 ngày 06/10
Kết quả JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202417:00
-
JDFS Alberts 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.76O 3.5
0.95U 3.5
0.751
2.55X
3.502
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 22
-
JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II: Diễn biến chính
-
6'Kristians Prieditis (Assist:Markus Prohorenkovs)1-0
-
19'Davis Indrans2-0
-
56'2-0Rostislav Jacenkovs
-
75'Matiss Zegele (Assist:Davis Indrans)3-0
-
80'3-0Reinis Poldseps
-
83'Martins Remess3-0
-
86'Kriss Andersons3-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Rigas Futbola skola II: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsRigas Futbola skola II
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
135Pha tấn công113
-
-
56Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation