Kết quả JDFS Alberts vs Super Nova, 17h00 ngày 28/04
Kết quả JDFS Alberts vs Super Nova
Đối đầu JDFS Alberts vs Super Nova
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 3
0.83U 3
0.981
3.10X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.07O 1.25
0.92U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Super Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 4
-
JDFS Alberts vs Super Nova: Diễn biến chính
-
17'0-1
Kirils Artjomovs
-
39'Kristers Oto Augusts0-1
-
52'0-1Kirils Artjomovs
-
63'Matiss Zegele0-1
-
70'0-1Ryuga Nakamura
-
71'Davis Indrans0-1
-
73'Kriss Andersons0-1
-
90'0-2
Dmytro Mamich
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Super Nova: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsSuper Nova
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
128Pha tấn công92
-
-
74Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation