Kết quả Rigas Futbola skola II vs Ogre United, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Ogre United
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:00
-
Ogre United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.30X
5.502
6.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola II vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 5
-
Rigas Futbola skola II vs Ogre United: Diễn biến chính
-
20'Sergejs Motils1-0
-
47'Efraims Valutadatils2-0
-
54'Ruslans Deruzinskis3-0
-
59'Linards Paviska4-0
-
82'Matiss Spunde5-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola II vs Ogre United: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skola IIOgre United
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
58Pha tấn công48
-
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31 | B B T T T T |
7 | Valmieras FK II | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T H T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Ogre United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B B T |
11 | Olaine | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 16 | B T B H T T |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation