Kết quả Salaspils vs Tukums-2000 II, 01h00 ngày 14/11
Kết quả Salaspils vs Tukums-2000 II
Đối đầu Salaspils vs Tukums-2000 II
Phong độ Salaspils gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/11/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3
0.95U 3
0.851
1.70X
3.502
4.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salaspils vs Tukums-2000 II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 8
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng
-
Salaspils vs Tukums-2000 II: Diễn biến chính
-
5'0-1Kadikovs B. (Assist:Maksims Sidorovs)
-
12'0-2Dans Sirbu (Assist:Davis Cucurs)
-
15'0-3Kadikovs B. (Assist:Bogdans Samoilovs)
-
26'0-4Kadikovs B.
-
35'0-5Kadikovs B. (Assist:Dans Sirbu)
-
36'0-6Kenroy Campbell (Assist:Bogdans Samoilovs)
-
41'0-7Arturs Krancmanis
-
43'0-8Dans Sirbu (Assist:Bogdans Samoilovs)
-
69'0-9Rudolfs Reingolcs
-
86'0-10Arturs Krancmanis
-
89'0-11Makoveckis G. (Assist:Eduards Ansevics)
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Salaspils vs Tukums-2000 II: Số liệu thống kê
-
SalaspilsTukums-2000 II
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Tổng cú sút40
-
-
4Sút trúng cầu môn33
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
27Pha tấn công119
-
-
12Tấn công nguy hiểm115
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation