Kết quả Super Nova vs Skanstes SK, 22h59 ngày 17/08
Kết quả Super Nova vs Skanstes SK
Đối đầu Super Nova vs Skanstes SK
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202422:59
-
Super Nova 21Skanstes SK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.80O 3
0.83U 3
0.981
1.26X
4.702
7.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Super Nova vs Skanstes SK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 16
-
Super Nova vs Skanstes SK: Diễn biến chính
-
29'Ricards Penka1-0
-
51'Armans Muradjans1-0
-
90'Rudolfs Zengis1-0
-
90'1-0Roberts Krums
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Super Nova vs Skanstes SK: Số liệu thống kê
-
Super NovaSkanstes SK
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
53Pha tấn công32
-
-
54Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31 | B B T T T T |
7 | Valmieras FK II | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T H T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Ogre United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B B T |
11 | Olaine | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 16 | B T B H T T |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation