Kết quả Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Valmieras FK II 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.44U 2.5
1.601
2.50X
3.502
2.15Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 1
-
Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II: Diễn biến chính
-
20'0-0Karlis Rudens
-
23'Richmond Owusu1-0
-
28'1-1Kone M.
-
57'Rodzers Krasts1-1
-
89'1-1Kristians Ilenans
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Valmieras FK II vs Rigas Futbola skola II: Số liệu thống kê
-
Valmieras FK IIRigas Futbola skola II
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
94Pha tấn công72
-
-
58Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation