Kết quả FK Liepaja vs Grobina, 22h00 ngày 29/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 16

  • FK Liepaja vs Grobina: Diễn biến chính

  • 28'
    Grīnbergs goal 
    1-0
  • 54'
    Luiz Paulo Hilario Dodo goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
    Džeriņš
  • 90'
    Silagadze goal 
    3-0
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Grobina: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Grobina
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 20 16 2 2 58 14 44 50 T T T H T T
2 Riga FC 20 14 3 3 45 13 32 45 T T T H T T
3 FK Valmiera 20 13 3 4 43 17 26 42 T T T T T B
4 BFC Daugavpils 20 9 4 7 25 27 -2 31 B B B H T B
5 FK Auda Riga 20 7 4 9 29 22 7 25 B T T T B B
6 Tukums-2000 20 6 4 10 20 38 -18 22 B B B B T H
7 Grobina 20 5 4 11 22 42 -20 19 H B B T B T
8 Metta/LU Riga 20 5 4 11 18 40 -22 19 H B B B B T
9 FK Liepaja 20 3 6 11 15 35 -20 15 B T H H B B
10 Jelgava 20 3 4 13 13 40 -27 13 T B H B B H