Kết quả FK Valmiera vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 8

  • FK Valmiera vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Glebs Mihalcovs
  • 38'
    0-1
    goal Mareks Miksto
  • 47'
    Andrii Korobenko
    0-1
  • 56'
    0-1
    Rinalds Aizups
  • 71'
    Maksims Tonisevs
    0-1
  • 76'
    Jason Bahamboula
    0-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Valmiera vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Valmiera
    BFC Daugavpils
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 21 17 2 2 61 15 46 53 T T H T T T
2 Riga FC 20 14 3 3 45 13 32 45 T T T H T T
3 FK Valmiera 20 13 3 4 43 17 26 42 T T T T T B
4 BFC Daugavpils 20 9 4 7 25 27 -2 31 B B B H T B
5 FK Auda Riga 20 7 4 9 29 22 7 25 B T T T B B
6 Tukums-2000 20 6 4 10 20 38 -18 22 B B B B T H
7 Grobina 20 5 4 11 22 42 -20 19 H B B T B T
8 Metta/LU Riga 21 5 4 12 18 41 -23 19 B B B B T B
9 Jelgava 21 4 4 13 14 40 -26 16 B H B B H T
10 FK Liepaja 21 3 6 12 16 38 -22 15 T H H B B B