Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 27/06
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Nhận định Grobinas vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 27/6
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.95O 2.75
0.80U 2.75
0.961
3.50X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 20
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
10'Rodrigo Gaucis0-0
-
22'Rudolfs Melkis1-0
-
33'Karlis Mikulskis1-0
-
44'1-0Barthelemy Diedhiou
-
53'Rodrigo Gaucis2-0
-
60'Rodrigo Gaucis (Assist:Krisjanis Rupeiks)3-0
-
70'Devids Dobrecovs3-0
-
84'Krisjanis Rupeiks3-0
-
86'3-0Glebs Mihalcovs
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
GrobinaBFC Daugavpils
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
77Pha tấn công119
-
-
31Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |