Kết quả Grobina vs Tukums-2000, 20h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 31

  • Grobina vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 3'
    Deniss Rogovs(OW)
    1-0
  • 6'
    1-0
    Maroine Mihoubi
  • 20'
    1-1
    goal Arturs Krancmanis
  • 30'
    1-2
    goal Valerijs Lizunovs
  • 69'
    1-2
    Arturs Krancmanis
  • 84'
    Antons Tumanovs
    1-2
  • 85'
    Raimonds Samietis
    1-2
  • 90'
    1-2
    Janis Beks
  • 90'
    1-2
    Davis Cucurs
  • 90'
    Markuss Kruglauzs
    1-2
  • 90'
    Zakaria Sdaigui
    1-2
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Tukums-2000
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 31 17 6 8 63 29 34 57 T B T B B B
4 FK Auda Riga 29 13 5 11 46 29 17 44 T T T H T T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Tukums-2000 30 8 7 15 32 60 -28 31 B T B H H T
7 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
8 Grobina 31 8 5 18 31 65 -34 29 B B B B B B
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B