Kết quả Tukums-2000 vs Grobina, 21h00 ngày 04/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 4

  • Tukums-2000 vs Grobina: Diễn biến chính

  • 16'
    Kaspars Anmanis goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Markuss Kruglauzs
  • 68'
    Kristaps Karlis Krievins
    1-0
  • 69'
    1-0
    Karlis Mikulskis
  • 80'
    Maroine Mihoubi
    1-0
  • 90'
    Campbell goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    Grobina
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 22 18 2 2 68 15 53 56 T H T T T T
2 Riga FC 22 15 4 3 50 15 35 49 T H T T H T
3 FK Valmiera 22 14 4 4 46 19 27 46 T T T B H T
4 BFC Daugavpils 22 10 4 8 29 31 -2 34 B H T B T B
5 FK Auda Riga 22 7 4 11 29 24 5 25 T T B B B B
6 Grobina 21 6 4 11 23 42 -19 22 B B T B T T
7 Tukums-2000 21 6 4 11 21 40 -19 22 B B B T H B
8 Metta/LU Riga 22 6 4 12 21 43 -22 22 B B B T B T
9 Jelgava 22 4 4 14 14 47 -33 16 H B B H T B
10 FK Liepaja 22 3 6 13 16 41 -25 15 H H B B B B