Đối đầu Al Bourj vs Al-Safa, 19h15 ngày 06/2
Kết quả Al Bourj vs Al-Safa
Đối đầu Al Bourj vs Al-Safa
Phong độ Al Bourj gần đây
Phong độ Al-Safa gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Al Bourj vs Al-Safa
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bourj vs Al-Safa trước đây
-
24/06/2024Al Bourj0 - 0Al-Safa0 - 0D
-
15/05/2024Al Bourj1 - 1Al-Safa1 - 1D
-
08/03/2024Al Bourj0 - 2Al-Safa0 - 0L
-
10/11/2023Al-Safa1 - 1Al Bourj1 - 0D
-
02/10/2022Al-Safa1 - 2Al Bourj1 - 2W
-
20/11/2021Al-Safa0 - 0Al Bourj0 - 0D
-
17/10/2020Al-Safa1 - 4Al Bourj1 - 2W
-
12/07/2023Al Bourj1 - 1Al-Safa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bourj vs Al-Safa
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Al-Safa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Al-Safa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp FA Li Băng | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Al-Safa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bourj (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Al Bourj (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bourj và Al-Safa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Al-Safa | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T T T |
3 | Al-Ahed | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
4 | Tadamon Sour | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
5 | Al-Hikma | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
6 | Al-Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T B H |
7 | Alnabisheet | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H |
8 | Racing Beirut | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 2 | B B H H |
9 | Shabab Al Ghazieh | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
10 | Al Abbasieh FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
11 | Shabab Sahel | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
12 | Al Bourj | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: