Kết quả Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh, 19h15 ngày 06/02
Kết quả Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh
Đối đầu Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh
Phong độ Racing Beirut gần đây
Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.20X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Li Băng 2024-2025 » vòng 4
-
Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
40'0-0
-
66'0-1
-
67'0-1
-
69'0-1
-
78'0-1
-
81'1-1
- BXH VĐQG Li Băng
- BXH bóng đá Lebanon mới nhất
-
Racing Beirut vs Shabab Al Ghazieh: Số liệu thống kê
-
Racing BeirutShabab Al Ghazieh
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
81Pha tấn công74
-
-
91Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Li Băng 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T H T |
2 | Al-Safa | 11 | 9 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 29 | H T T T H T |
3 | Al-Ahed | 11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 11 | 23 | 28 | H B T T T T |
4 | Al-Nejmeh | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H T T B |
5 | Al-Hikma | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | H B B T H H |
6 | Tadamon Sour | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B B T H |
7 | Shabab Sahel | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T H T T B B |
8 | Racing Beirut | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 14 | -10 | 9 | B T H B H H |
9 | Al Abbasieh FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | H H T B B H |
10 | Al Bourj | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 7 | T B B B H T |
11 | Shabab Al Ghazieh | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 6 | H T B B H B |
12 | Alnabisheet | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 29 | -25 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs