Đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi, 00h00 ngày 28/6
Kết quả AlHilal vs Al Ahli Benghzi
Đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi
Phong độ AlHilal gần đây
Phong độ Al Ahli Benghzi gần đây
VĐQG Libi 2023-2024: AlHilal vs Al Ahli Benghzi
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 28/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi trước đây
-
16/03/2024AlHilal1 - 1Al Ahli Benghzi1 - 1D
-
22/01/2024Al Ahli Benghzi2 - 1AlHilal1 - 1L
-
10/07/2023AlHilal1 - 2Al Ahli Benghzi1 - 1L
-
26/02/2023AlHilal0 - 1Al Ahli Benghzi0 - 0L
-
31/10/2022Al Ahli Benghzi3 - 1AlHilal0 - 0L
-
09/03/2022AlHilal1 - 0Al Ahli Benghzi0 - 0W
-
10/12/2021Al Ahli Benghzi2 - 0AlHilal1 - 0L
-
06/06/2021AlHilal0 - 2Al Ahli Benghzi0 - 0L
-
04/02/2021Al Ahli Benghzi2 - 1AlHilal2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Ahli Benghzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AlHilal (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
AlHilal (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AlHilal thắng
Bại: là số trận AlHilal thua
Thắng: là số trận AlHilal thắng
Bại: là số trận AlHilal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AlHilal và Al Ahli Benghzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 20 | 15 | 3 | 2 | 29 | 7 | 22 | 48 | T B T T T H |
2 | Asswehly SC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 14 | 9 | 32 | T T H T T T |
3 | Al-Madina | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B H H B B |
4 | Al ittihad(LBY) | 20 | 7 | 10 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Al Athad | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T T H H B |
6 | Al Zawi A | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B T B |
7 | Abu Salim | 20 | 4 | 10 | 6 | 17 | 22 | -5 | 22 | H B H B H H |
8 | Al Khmes | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B H T B T |
9 | Al Mlaba Libe | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B T H T B |
10 | Al Bashayir SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 26 | -11 | 19 | B T B T B H |
11 | Asaria | 20 | 2 | 12 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B H H T |
Cập nhật: