Đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj, 20h00 ngày 23/2
Kết quả Al Sadaqa FC vs Al Morooj
Đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj
Phong độ Al Sadaqa FC gần đây
Phong độ Al Morooj gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Sadaqa FC vs Al Morooj
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj trước đây
-
30/12/2024Al Morooj1 - 0Al Sadaqa FC1 - 0L
-
20/04/2024Al Sadaqa FC1 - 1Al Morooj0 - 0D
-
15/12/2023Al Morooj3 - 3Al Sadaqa FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sadaqa FC vs Al Morooj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sadaqa FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Sadaqa FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Sadaqa FC thắng
Bại: là số trận Al Sadaqa FC thua
Thắng: là số trận Al Sadaqa FC thắng
Bại: là số trận Al Sadaqa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Sadaqa FC và Al Morooj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 4 | 24 | 28 | T T B T T T |
2 | AlHilal | 11 | 9 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 27 | T T T T T T |
3 | Al Taawun | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | B T T T B H |
4 | Al Sadaqa FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | T T B T T B |
5 | Al Andalus | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B T B T B |
6 | Al Morooj | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B H B B H |
7 | Al Mahdia | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B B H B B |
8 | Al Branes | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 25 | -19 | 2 | B B H B H B |
Cập nhật: