Đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC, 22h00 ngày 23/1
Kết quả AlHilal vs Al Sadaqa FC
Đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC
Phong độ AlHilal gần đây
Phong độ Al Sadaqa FC gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: AlHilal vs Al Sadaqa FC
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC trước đây
-
10/05/2024Al Sadaqa FC1 - 0AlHilal1 - 0L
-
08/01/2024AlHilal4 - 2Al Sadaqa FC2 - 2W
-
02/06/2023Al Sadaqa FC2 - 1AlHilal2 - 0L
-
16/12/2022AlHilal2 - 0Al Sadaqa FC0 - 0W
-
16/02/2022AlHilal0 - 0Al Sadaqa FC0 - 0D
-
29/11/2021Al Sadaqa FC0 - 1AlHilal0 - 0W
-
12/07/2021AlHilal1 - 1Al Sadaqa FC1 - 0D
-
11/04/2021Al Sadaqa FC1 - 2AlHilal1 - 0W
-
08/12/2018Al Sadaqa FC1 - 0AlHilal0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlHilal vs Al Sadaqa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AlHilal (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AlHilal (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AlHilal thắng
Bại: là số trận AlHilal thua
Thắng: là số trận AlHilal thắng
Bại: là số trận AlHilal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AlHilal và Al Sadaqa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 19 | T H T T T T |
2 | AlHilal | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 12 | T B T T B T |
3 | Al Sadaqa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H B T T |
4 | Al Taawun | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | B T B T B T |
5 | Al Andalus | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H B T B B |
6 | Al Morooj | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T T B B H |
7 | Al Mahdia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 7 | B T H B T B |
8 | Al Branes | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 17 | -14 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: