Đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY), 22h30 ngày 24/2
Kết quả Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
Đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
Phong độ Al-Tahaddi gần đây
Phong độ Al Suqoor(LBY) gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY) trước đây
-
03/01/2025Al Suqoor(LBY)3 - 0Al-Tahaddi2 - 0L
-
28/05/2024Al Suqoor(LBY)2 - 0Al-Tahaddi1 - 0L
-
29/01/2024Al-Tahaddi1 - 0Al Suqoor(LBY)1 - 0W
-
25/02/2023Al-Tahaddi1 - 1Al Suqoor(LBY)0 - 0D
-
27/10/2022Al Suqoor(LBY)1 - 0Al-Tahaddi0 - 0L
-
14/03/2008Al-Tahaddi3 - 1Al Suqoor(LBY)0 - 1W
-
05/11/2007Al Suqoor(LBY)1 - 0Al-Tahaddi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tahaddi (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Al-Tahaddi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Tahaddi thắng
Bại: là số trận Al-Tahaddi thua
Thắng: là số trận Al-Tahaddi thắng
Bại: là số trận Al-Tahaddi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Tahaddi và Al Suqoor(LBY) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 4 | 24 | 28 | T T B T T T |
2 | AlHilal | 11 | 9 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 27 | T T T T T T |
3 | Al Taawun | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T T B H T |
4 | Al Sadaqa FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B T T B T |
5 | Al Andalus | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B T B T B |
6 | Al Morooj | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B H B B H B |
7 | Al Mahdia | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B B H B B |
8 | Al Branes | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 26 | -20 | 2 | B H B H B B |
Cập nhật: